Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亢极之悔
Pinyin: kàng jí zhī huǐ
Meanings: Regret after reaching the extreme point (often related to power or ambition)., Hối hận sau khi đạt đến cực điểm (thường liên quan đến quyền lực hay tham vọng)., 亢至高的;悔灾祸。意为居高位的人要戒骄,否则会失败而后悔。[又]也形容倨傲者不免招祸。[出处]《周易·乾》“上九,亢龙有悔。”《晋书·齐王冏传》今明公忘亢极之悔,忽穷高之凶。弃五岳之安,居累卵之危,外以权势受疑,内以百揆损神。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 几, 及, 木, 丶, 忄, 每
Chinese meaning: 亢至高的;悔灾祸。意为居高位的人要戒骄,否则会失败而后悔。[又]也形容倨傲者不免招祸。[出处]《周易·乾》“上九,亢龙有悔。”《晋书·齐王冏传》今明公忘亢极之悔,忽穷高之凶。弃五岳之安,居累卵之危,外以权势受疑,内以百揆损神。”
Grammar: Cụm danh từ cố định, thường dùng trong văn cảnh mang tính triết lý hoặc lịch sử. Có khả năng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 历史上很多帝王都因亢极之悔而失去民心。
Example pinyin: lì shǐ shàng hěn duō dì wáng dū yīn kàng jí zhī huǐ ér shī qù mín xīn 。
Tiếng Việt: Trong lịch sử, nhiều vị vua đã mất lòng dân vì sự hối hận sau khi đạt đỉnh cao quyền lực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hối hận sau khi đạt đến cực điểm (thường liên quan đến quyền lực hay tham vọng).
Nghĩa phụ
English
Regret after reaching the extreme point (often related to power or ambition).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亢至高的;悔灾祸。意为居高位的人要戒骄,否则会失败而后悔。[又]也形容倨傲者不免招祸。[出处]《周易·乾》“上九,亢龙有悔。”《晋书·齐王冏传》今明公忘亢极之悔,忽穷高之凶。弃五岳之安,居累卵之危,外以权势受疑,内以百揆损神。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế