Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亢心憍气
Pinyin: kàng xīn jiāo qì
Meanings: Tự cao tự đại, kiêu ngạo và có thái độ trịch thượng., Arrogant, conceited, and having an overbearing attitude., 指性情高傲。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 几, 心, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 指性情高傲。
Grammar: Thường được dùng như tính từ miêu tả tính cách của một người. Có thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他的亢心憍气让同事们都不喜欢他。
Example pinyin: tā de kàng xīn jiāo qì ràng tóng shì men dōu bù xǐ huan tā 。
Tiếng Việt: Sự kiêu căng của anh ta khiến đồng nghiệp không thích anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự cao tự đại, kiêu ngạo và có thái độ trịch thượng.
Nghĩa phụ
English
Arrogant, conceited, and having an overbearing attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指性情高傲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế