Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亢奋状态
Pinyin: kàng fèn zhuàng tài
Meanings: Trạng thái hưng phấn quá mức, thường là do cảm xúc hoặc tác động hóa học., A state of over-excitement, often due to emotions or chemical influences., ①指因神经衰弱或过于疲劳引起的一种精神不正常的、高度兴奋的状态。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 亠, 几, 大, 田, 丬, 犬, 太, 心
Chinese meaning: ①指因神经衰弱或过于疲劳引起的一种精神不正常的、高度兴奋的状态。
Grammar: Là cụm danh từ ghép, dùng để mô tả tình trạng tinh thần của một người. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu.
Example: 喝了太多咖啡后,他一直处于亢奋状态。
Example pinyin: hē le tài duō kā fēi hòu , tā yì zhí chǔ yú kàng fèn zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Sau khi uống quá nhiều cà phê, anh ấy luôn ở trong trạng thái hưng phấn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái hưng phấn quá mức, thường là do cảm xúc hoặc tác động hóa học.
Nghĩa phụ
English
A state of over-excitement, often due to emotions or chemical influences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指因神经衰弱或过于疲劳引起的一种精神不正常的、高度兴奋的状态
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế