Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡
Pinyin: wáng
Meanings: Chết, mất, tiêu vong., To die, perish, or be lost., ①逃:逃亡。流亡。*②失去:亡佚。亡羊补牢。*③死:伤亡。死亡。*④灭:灭亡。亡国奴。救亡。兴亡。*⑤灭殁卒兴存。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 3
Radicals: 亠, 𠃊
Chinese meaning: ①逃:逃亡。流亡。*②失去:亡佚。亡羊补牢。*③死:伤亡。死亡。*④灭:灭亡。亡国奴。救亡。兴亡。*⑤灭殁卒兴存。
Hán Việt reading: vong
Grammar: Thường dùng trong các thành ngữ hoặc văn cảnh mang tính lịch sử/triết lý, ví dụ: 死亡 (chết), 灭亡 (diệt vong).
Example: 国家兴亡,匹夫有责。
Example pinyin: guó jiā xīng wáng , pǐ fū yǒu zé 。
Tiếng Việt: Hưng vong của đất nước là trách nhiệm của mỗi người dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết, mất, tiêu vong.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vong
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To die, perish, or be lost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃亡。流亡
亡佚。亡羊补牢
伤亡。死亡
灭亡。亡国奴。救亡。兴亡
灭殁卒兴存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!