Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡魂丧魄
Pinyin: wáng hún sàng pò
Meanings: Mất đi linh hồn và ý chí, hình dung trạng thái hoảng loạn, sợ hãi đến tột độ., To lose one's soul and will, describing a state of extreme panic and fear., 形容非常惊慌恐惧或心神不宁。[出处]《孤本元明杂居·打董达》第二折“哥哥你宽肺腑,休间阻,我教他亡魂丧魄,认个贤。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 亠, 𠃊, 云, 鬼, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 白
Chinese meaning: 形容非常惊慌恐惧或心神不宁。[出处]《孤本元明杂居·打董达》第二折“哥哥你宽肺腑,休间阻,我教他亡魂丧魄,认个贤。”
Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái tâm lý tiêu cực mạnh mẽ, ví dụ khi ai đó gặp cú sốc lớn.
Example: 听到噩耗后,他变得亡魂丧魄。
Example pinyin: tīng dào è hào hòu , tā biàn de wáng hún sàng pò 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin dữ, anh ấy trở nên hoảng loạn tột độ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất đi linh hồn và ý chí, hình dung trạng thái hoảng loạn, sợ hãi đến tột độ.
Nghĩa phụ
English
To lose one's soul and will, describing a state of extreme panic and fear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容非常惊慌恐惧或心神不宁。[出处]《孤本元明杂居·打董达》第二折“哥哥你宽肺腑,休间阻,我教他亡魂丧魄,认个贤。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế