Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡羊得牛
Pinyin: wáng yáng dé niú
Meanings: Lose something small but gain something bigger., Mất cái nhỏ nhưng được cái lớn hơn., 丢掉羊,得到牛。比喻损失小而收获大。[出处]《淮南子·说山训》“亡羊而得牛,则莫不利失也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 𠃊, 䒑, 丨, 二, 㝵, 彳, 牛
Chinese meaning: 丢掉羊,得到牛。比喻损失小而收获大。[出处]《淮南子·说山训》“亡羊而得牛,则莫不利失也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tích cực về sự chuyển đổi tốt đẹp.
Example: 虽然生意失败了,但他亡羊得牛,学到了宝贵的经验。
Example pinyin: suī rán shēng yì shī bài le , dàn tā wáng yáng dé niú , xué dào le bǎo guì de jīng yàn 。
Tiếng Việt: Mặc dù việc kinh doanh thất bại, nhưng anh ấy mất cái nhỏ mà được cái lớn, học được kinh nghiệm quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất cái nhỏ nhưng được cái lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
Lose something small but gain something bigger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丢掉羊,得到牛。比喻损失小而收获大。[出处]《淮南子·说山训》“亡羊而得牛,则莫不利失也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế