Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡羊之叹
Pinyin: wáng yáng zhī tàn
Meanings: Sự tiếc nuối khi gặp mất mát hoặc thất bại., Regret after experiencing loss or failure., 亡丢失。叹叹息。为丢失了羊而叹息。比喻探索学问,徘徊歧路,结果一无所得,空留遗憾。亦作亡羊歧路”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 𠃊, 䒑, 丨, 二, 丶, 又, 口
Chinese meaning: 亡丢失。叹叹息。为丢失了羊而叹息。比喻探索学问,徘徊歧路,结果一无所得,空留遗憾。亦作亡羊歧路”。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính chất triết lý và đạo đức.
Example: 经过这次失败,他有了亡羊之叹。
Example pinyin: jīng guò zhè cì shī bài , tā yǒu le wáng yáng zhī tàn 。
Tiếng Việt: Sau lần thất bại này, anh ấy cảm thấy tiếc nuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự tiếc nuối khi gặp mất mát hoặc thất bại.
Nghĩa phụ
English
Regret after experiencing loss or failure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亡丢失。叹叹息。为丢失了羊而叹息。比喻探索学问,徘徊歧路,结果一无所得,空留遗憾。亦作亡羊歧路”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế