Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡秦三户

Pinyin: wáng qín sān hù

Meanings: Chỉ một nhóm nhỏ người có thể lật đổ chế độ cũ., Refers to a small group of people capable of overthrowing an old regime., 指不畏强暴,奋起推翻黑暗统治之事。[出处]《史记·项羽本纪》“夫秦灭六国,楚最无罪。自怀王入秦不反,楚人怜之至今,故楚南公曰‘楚虽三户,亡秦必楚’也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 亠, 𠃊, 禾, 𡗗, 一, 二, 丶, 尸

Chinese meaning: 指不畏强暴,奋起推翻黑暗统治之事。[出处]《史记·项羽本纪》“夫秦灭六国,楚最无罪。自怀王入秦不反,楚人怜之至今,故楚南公曰‘楚虽三户,亡秦必楚’也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để so sánh sức mạnh tiềm tàng của số ít người.

Example: 历史上不乏亡秦三户的例子。

Example pinyin: lì shǐ shàng bù fá wáng qín sān hù de lì zǐ 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử không thiếu những ví dụ về một nhóm nhỏ lật đổ chế độ.

亡秦三户
wáng qín sān hù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ một nhóm nhỏ người có thể lật đổ chế độ cũ.

Refers to a small group of people capable of overthrowing an old regime.

指不畏强暴,奋起推翻黑暗统治之事。[出处]《史记·项羽本纪》“夫秦灭六国,楚最无罪。自怀王入秦不反,楚人怜之至今,故楚南公曰‘楚虽三户,亡秦必楚’也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...