Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡矢遗镞

Pinyin: wáng shǐ yí zú

Meanings: Mất mát nhỏ nhưng dẫn đến hậu quả lớn hơn., Small losses leading to greater consequences., 损失箭和箭头。比喻军事上的细微损失。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 亠, 𠃊, 大, 𠂉, 贵, 辶, 族, 钅

Chinese meaning: 损失箭和箭头。比喻军事上的细微损失。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc chiến lược.

Example: 在战场上,亡矢遗镞可能会导致全军覆没。

Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng , wáng shǐ yí zú kě néng huì dǎo zhì quán jūn fù mò 。

Tiếng Việt: Trên chiến trường, những mất mát nhỏ có thể dẫn đến sự sụp đổ toàn quân.

亡矢遗镞
wáng shǐ yí zú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất mát nhỏ nhưng dẫn đến hậu quả lớn hơn.

Small losses leading to greater consequences.

损失箭和箭头。比喻军事上的细微损失。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...