Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡猿灾木

Pinyin: wáng yuán zāi mù

Meanings: Chỉ tai họa gián tiếp do sự mất mát ban đầu gây ra., Refers to indirect disasters caused by an initial loss., 比喻欲损人反而害己的行为。同亡猿祸木”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 亠, 𠃊, 犭, 袁, 宀, 火, 木

Chinese meaning: 比喻欲损人反而害己的行为。同亡猿祸木”。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để mô tả chuỗi hậu quả xấu.

Example: 他的错误决定引发了亡猿灾木的结果。

Example pinyin: tā de cuò wù jué dìng yǐn fā le wáng yuán zāi mù de jié guǒ 。

Tiếng Việt: Quyết định sai lầm của anh ấy đã dẫn đến hậu quả tai hại gián tiếp.

亡猿灾木
wáng yuán zāi mù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ tai họa gián tiếp do sự mất mát ban đầu gây ra.

Refers to indirect disasters caused by an initial loss.

比喻欲损人反而害己的行为。同亡猿祸木”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亡猿灾木 (wáng yuán zāi mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung