Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡灵
Pinyin: wáng líng
Meanings: Hồn ma, linh hồn người đã khuất., Ghost, spirit of the deceased., ①指人死后的魂灵(迷信)。*②比喻某种旧事物残留的精神或影响。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亠, 𠃊, 彐, 火
Chinese meaning: ①指人死后的魂灵(迷信)。*②比喻某种旧事物残留的精神或影响。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại hoặc kinh dị.
Example: 传说中这片森林里有亡灵出没。
Example pinyin: chuán shuō zhōng zhè piàn sēn lín lǐ yǒu wáng líng chū mò 。
Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, trong khu rừng này có ma quỷ xuất hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hồn ma, linh hồn người đã khuất.
Nghĩa phụ
English
Ghost, spirit of the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人死后的魂灵(迷信)
比喻某种旧事物残留的精神或影响
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!