Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡故
Pinyin: wáng gù
Meanings: Qua đời, mất., To pass away, to die., ①死去;故去。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 𠃊, 古, 攵
Chinese meaning: ①死去;故去。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các hoàn cảnh trang trọng hoặc lịch sự.
Example: 他的祖父不幸亡故。
Example pinyin: tā de zǔ fù bú xìng wáng gù 。
Tiếng Việt: Ông nội của anh ấy không may qua đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua đời, mất.
Nghĩa phụ
English
To pass away, to die.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
死去;故去
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!