Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡戟得矛
Pinyin: wáng jǐ dé máo
Meanings: Lose one thing but gain another ('a blessing in disguise')., Mất cái này nhưng lại được cái khác (ý nghĩa tương tự 'lấy công chuộc tội')., 比喻得到的和失去的相当,或有失有得。[出处]《吕氏春秋·离俗》“亡戟得矛,可以归乎?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 亠, 𠃊, 戈, 𠦝, 㝵, 彳, 丿, 龴
Chinese meaning: 比喻得到的和失去的相当,或有失有得。[出处]《吕氏春秋·离俗》“亡戟得矛,可以归乎?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để mô tả tình huống có mất mát nhưng lại nhận được lợi ích khác.
Example: 虽然失去了机会,但他亡戟得矛,找到了新的方向。
Example pinyin: suī rán shī qù le jī huì , dàn tā wáng jǐ dé máo , zhǎo dào le xīn de fāng xiàng 。
Tiếng Việt: Mặc dù mất đi cơ hội, nhưng anh ấy lấy công chuộc tội và tìm ra hướng đi mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mất cái này nhưng lại được cái khác (ý nghĩa tương tự 'lấy công chuộc tội').
Nghĩa phụ
English
Lose one thing but gain another ('a blessing in disguise').
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻得到的和失去的相当,或有失有得。[出处]《吕氏春秋·离俗》“亡戟得矛,可以归乎?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế