Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡国灭种

Pinyin: wáng guó miè zhǒng

Meanings: Mất nước và tuyệt chủng dân tộc., Losing the country and exterminating the race., 国家灭亡,种族灭绝。指一个国家被彻底毁灭。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 亠, 𠃊, 囗, 玉, 一, 火, 中, 禾

Chinese meaning: 国家灭亡,种族灭绝。指一个国家被彻底毁灭。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, thường dùng để nhấn mạnh hậu quả nghiêm trọng.

Example: 任何国家都不愿看到亡国灭种的结局。

Example pinyin: rèn hé guó jiā dōu bú yuàn kàn dào wáng guó miè zhǒng de jié jú 。

Tiếng Việt: Không quốc gia nào muốn chứng kiến kết cục mất nước và tuyệt chủng dân tộc.

亡国灭种
wáng guó miè zhǒng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất nước và tuyệt chủng dân tộc.

Losing the country and exterminating the race.

国家灭亡,种族灭绝。指一个国家被彻底毁灭。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亡国灭种 (wáng guó miè zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung