Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡国大夫

Pinyin: wáng guó dà fū

Meanings: Quan lại của một quốc gia đã sụp đổ., Officials of a fallen nation., 指不忠不智的前朝遗臣。[出处]《礼记·射义》“贲军之将、亡国之大夫与为人后者不入,其余皆入。”孔颖达疏亡国之大夫者,谓亡君之国,言不忠且无智也。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 亠, 𠃊, 囗, 玉, 一, 人, 二

Chinese meaning: 指不忠不智的前朝遗臣。[出处]《礼记·射义》“贲军之将、亡国之大夫与为人后者不入,其余皆入。”孔颖达疏亡国之大夫者,谓亡君之国,言不忠且无智也。”

Grammar: Danh từ cụm từ gồm bốn chữ, chủ yếu dùng trong văn cảnh lịch sử.

Example: 他是前朝亡国大夫。

Example pinyin: tā shì qián cháo wáng guó dà fū 。

Tiếng Việt: Ông ấy là quan lại của triều đại trước đã suy vong.

亡国大夫
wáng guó dà fū
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại của một quốc gia đã sụp đổ.

Officials of a fallen nation.

指不忠不智的前朝遗臣。[出处]《礼记·射义》“贲军之将、亡国之大夫与为人后者不入,其余皆入。”孔颖达疏亡国之大夫者,谓亡君之国,言不忠且无智也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亡国大夫 (wáng guó dà fū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung