Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡国之音
Pinyin: wáng guó zhī yīn
Meanings: Âm nhạc hay bài hát phản ánh sự suy tàn của một quốc gia., Music or songs reflecting the decline of a nation., 原指国家将亡,人民困苦,因此音乐也多表现为哀思的曲调,后多指颓靡淫荡的歌曲。[出处]《礼记·乐记》“亡国之音哀以思,其民困。”又桑间濮上之音,亡国之音也,其政散,其民流。”《史记·乐书》亡国之音哀以思,其民困。”[例]卿勿为~,使人悒悒。——清·蒲松龄《聊斋志异·林四娘》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 亠, 𠃊, 囗, 玉, 丶, 日, 立
Chinese meaning: 原指国家将亡,人民困苦,因此音乐也多表现为哀思的曲调,后多指颓靡淫荡的歌曲。[出处]《礼记·乐记》“亡国之音哀以思,其民困。”又桑间濮上之音,亡国之音也,其政散,其民流。”《史记·乐书》亡国之音哀以思,其民困。”[例]卿勿为~,使人悒悒。——清·蒲松龄《聊斋志异·林四娘》。
Grammar: Danh từ cụm từ gồm bốn chữ, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển.
Example: 这首曲子被称为亡国之音。
Example pinyin: zhè shǒu qǔ zi bèi chēng wéi wáng guó zhī yīn 。
Tiếng Việt: Bản nhạc này được gọi là âm hưởng của sự sụp đổ quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc hay bài hát phản ánh sự suy tàn của một quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Music or songs reflecting the decline of a nation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原指国家将亡,人民困苦,因此音乐也多表现为哀思的曲调,后多指颓靡淫荡的歌曲。[出处]《礼记·乐记》“亡国之音哀以思,其民困。”又桑间濮上之音,亡国之音也,其政散,其民流。”《史记·乐书》亡国之音哀以思,其民困。”[例]卿勿为~,使人悒悒。——清·蒲松龄《聊斋志异·林四娘》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế