Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡国之社

Pinyin: wáng guó zhī shè

Meanings: Temples or religious organizations of a fallen nation., Đền thờ hoặc tổ chức tôn giáo của một quốc gia đã sụp đổ., 已亡国家的祠社。古代天子将其作为亡国的象征,以自儆戒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 𠃊, 囗, 玉, 丶, 土, 礻

Chinese meaning: 已亡国家的祠社。古代天子将其作为亡国的象征,以自儆戒。

Grammar: Danh từ cụm từ gồm bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu lịch sử.

Example: 这个遗址曾是亡国之社的所在地。

Example pinyin: zhè ge yí zhǐ céng shì wáng guó zhī shè de suǒ zài dì 。

Tiếng Việt: Di tích này từng là nơi đặt đền thờ của quốc gia đã sụp đổ.

亡国之社
wáng guó zhī shè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đền thờ hoặc tổ chức tôn giáo của một quốc gia đã sụp đổ.

Temples or religious organizations of a fallen nation.

已亡国家的祠社。古代天子将其作为亡国的象征,以自儆戒。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亡国之社 (wáng guó zhī shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung