Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡国之声

Pinyin: wáng guó zhī shēng

Meanings: Âm thanh hoặc lời nói báo hiệu sự suy tàn của đất nước., Sounds or words that foretell the decline of a country., 指淫靡的音乐。[出处]《韩非子·十过》“此亡国之声,不可遂也。”[例]今也匹夫之徒,曾无意于先王之制,而习~,岂能保其六七尺之体哉。——《孔子家语·辨乐解》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 亠, 𠃊, 囗, 玉, 丶, 士

Chinese meaning: 指淫靡的音乐。[出处]《韩非子·十过》“此亡国之声,不可遂也。”[例]今也匹夫之徒,曾无意于先王之制,而习~,岂能保其六七尺之体哉。——《孔子家语·辨乐解》。

Grammar: Danh từ cụm từ gồm bốn chữ, thường sử dụng trong văn chương cổ điển.

Example: 诗人的作品充满亡国之声。

Example pinyin: shī rén de zuò pǐn chōng mǎn wáng guó zhī shēng 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của nhà thơ đầy những âm hưởng của sự sụp đổ quốc gia.

亡国之声
wáng guó zhī shēng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh hoặc lời nói báo hiệu sự suy tàn của đất nước.

Sounds or words that foretell the decline of a country.

指淫靡的音乐。[出处]《韩非子·十过》“此亡国之声,不可遂也。”[例]今也匹夫之徒,曾无意于先王之制,而习~,岂能保其六七尺之体哉。——《孔子家语·辨乐解》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亡国之声 (wáng guó zhī shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung