Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡国之器

Pinyin: wáng guó zhī qì

Meanings: Vật tượng trưng cho sự sụp đổ của một quốc gia., Objects symbolizing the collapse of a nation., 指象箸、玉杯之类的器皿,古代作为骄奢亡国的象征。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 亠, 𠃊, 囗, 玉, 丶, 吅, 犬

Chinese meaning: 指象箸、玉杯之类的器皿,古代作为骄奢亡国的象征。

Grammar: Danh từ cụm từ gồm bốn chữ, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa.

Example: 这些文物被认为是亡国之器。

Example pinyin: zhè xiē wén wù bèi rèn wéi shì wáng guó zhī qì 。

Tiếng Việt: Những di vật này được coi là biểu tượng của sự sụp đổ quốc gia.

亡国之器
wáng guó zhī qì
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật tượng trưng cho sự sụp đổ của một quốc gia.

Objects symbolizing the collapse of a nation.

指象箸、玉杯之类的器皿,古代作为骄奢亡国的象征。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...