Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亡国

Pinyin: wáng guó

Meanings: Nước bị diệt vong, quốc gia bị sụp đổ., A country that has been destroyed or collapsed., ①使国家灭亡;国家灭亡。[例]被灭亡的国家。[例]亡国之君。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 𠃊, 囗, 玉

Chinese meaning: ①使国家灭亡;国家灭亡。[例]被灭亡的国家。[例]亡国之君。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến lịch sử hoặc chính trị.

Example: 历史上的亡国教训深刻。

Example pinyin: lì shǐ shàng de wáng guó jiào xùn shēn kè 。

Tiếng Việt: Bài học về những quốc gia bị diệt vong trong lịch sử rất sâu sắc.

亡国
wáng guó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nước bị diệt vong, quốc gia bị sụp đổ.

A country that has been destroyed or collapsed.

使国家灭亡;国家灭亡。被灭亡的国家。亡国之君

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...