Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡命之徒
Pinyin: wáng mìng zhī tú
Meanings: Kẻ liều mạng, người bất chấp tất cả để thoát thân hoặc đạt được mục đích., A desperate person who takes extreme risks to escape or achieve a goal., 指逃亡的人。也指冒险犯法,不顾性命的人。[出处]《周书·郭彦传》“亡命之徒,咸从赋役。”[例]原来这个凶手是匪军一旅马希山的部下—杨三楞。身强力大,一手好枪法,能喝酒,是个不怕死的~。——曲波《林海雪原》二八。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 亠, 𠃊, 亼, 叩, 丶, 彳, 走
Chinese meaning: 指逃亡的人。也指冒险犯法,不顾性命的人。[出处]《周书·郭彦传》“亡命之徒,咸从赋役。”[例]原来这个凶手是匪军一旅马希山的部下—杨三楞。身强力大,一手好枪法,能喝酒,是个不怕死的~。——曲波《林海雪原》二八。
Grammar: Danh từ cụm từ gồm bốn chữ, chỉ một loại người cụ thể.
Example: 那些亡命之徒不顾一切地逃跑了。
Example pinyin: nà xiē wáng mìng zhī tú bú gù yí qiè dì táo pǎo le 。
Tiếng Việt: Những kẻ liều mạng đã bất chấp tất cả để chạy trốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ liều mạng, người bất chấp tất cả để thoát thân hoặc đạt được mục đích.
Nghĩa phụ
English
A desperate person who takes extreme risks to escape or achieve a goal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指逃亡的人。也指冒险犯法,不顾性命的人。[出处]《周书·郭彦传》“亡命之徒,咸从赋役。”[例]原来这个凶手是匪军一旅马希山的部下—杨三楞。身强力大,一手好枪法,能喝酒,是个不怕死的~。——曲波《林海雪原》二八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế