Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亡命
Pinyin: wáng mìng
Meanings: Bỏ mạng, mất mạng; cũng có nghĩa là chạy trốn để giữ mạng sống., To lose one's life; also means to flee in order to save one's life., ①改名换姓而逃亡在外。[例]杀人亡命。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。*②也指逃亡的人。*③冒险作恶,不顾性命。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 𠃊, 亼, 叩
Chinese meaning: ①改名换姓而逃亡在外。[例]杀人亡命。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。*②也指逃亡的人。*③冒险作恶,不顾性命。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Có thể được sử dụng trong văn cảnh liên quan đến việc chạy trốn hoặc mất mạng.
Example: 他为了生存而亡命天涯。
Example pinyin: tā wèi le shēng cún ér wáng mìng tiān yá 。
Tiếng Việt: Anh ta vì sự sinh tồn mà phải bỏ trốn khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ mạng, mất mạng; cũng có nghĩa là chạy trốn để giữ mạng sống.
Nghĩa phụ
English
To lose one's life; also means to flee in order to save one's life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
改名换姓而逃亡在外。杀人亡命。——清·黄宗羲《柳敬亭传》
也指逃亡的人
冒险作恶,不顾性命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!