Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Rất cần thiết, khẩn cấp, gấp gáp., Urgently, pressing, urgently needed., ①用本义。[据]亟,急也。——《广雅》。[例]亟其乘屋。——《诗·豳风·七月》。[例]小饭而亟之。——《礼记·少仪》。[例]欲霸之亟成。——《战国策·宋策》。[例]亟言之。——《左传·昭公二十一年》。[例]君亟定变法之虑。——《商君书·更法》。[例]经始勿亟,庶民子来。——《孟子·梁惠王上》。[例]趣赵兵亟入关。——《史记·陈涉世家》。[例]亟请广州府余暨南、番二县代求解免。——《广东军务记》。[合]亟欲;亟盼;亟肄(加紧训练);亟务(紧要之事)。*②另见qì。

HSK Level: 6

Part of speech: phó từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 了, 叹

Chinese meaning: ①用本义。[据]亟,急也。——《广雅》。[例]亟其乘屋。——《诗·豳风·七月》。[例]小饭而亟之。——《礼记·少仪》。[例]欲霸之亟成。——《战国策·宋策》。[例]亟言之。——《左传·昭公二十一年》。[例]君亟定变法之虑。——《商君书·更法》。[例]经始勿亟,庶民子来。——《孟子·梁惠王上》。[例]趣赵兵亟入关。——《史记·陈涉世家》。[例]亟请广州府余暨南、番二县代求解免。——《广东军务记》。[合]亟欲;亟盼;亟肄(加紧训练);亟务(紧要之事)。*②另见qì。

Hán Việt reading: cức

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn viết hoặc trong các tình huống trang trọng.

Example: 这个问题亟待解决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí jí dài jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này cần được giải quyết gấp.

6phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất cần thiết, khẩn cấp, gấp gáp.

cức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Urgently, pressing, urgently needed.

用本义。亟,急也。——《广雅》。亟其乘屋。——《诗·豳风·七月》。小饭而亟之。——《礼记·少仪》。欲霸之亟成。——《战国策·宋策》。亟言之。——《左传·昭公二十一年》。君亟定变法之虑。——《商君书·更法》。经始勿亟,庶民子来。——《孟子·梁惠王上》。趣赵兵亟入关。——《史记·陈涉世家》。亟请广州府余暨南、番二县代求解免。——《广东军务记》。亟欲;亟盼;亟肄(加紧训练);亟务(紧要之事)

另见qì

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亟 (jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung