Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 些
Pinyin: xiē
Meanings: Một ít, một số, Some, a few., ①语气词。[例]年老爹娘无倚靠,早起晚些望顾照。——《清平山堂话本》。
HSK Level: 2
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 8
Radicals: 二, 此
Chinese meaning: ①语气词。[例]年老爹娘无倚靠,早起晚些望顾照。——《清平山堂话本》。
Hán Việt reading: ta
Grammar: Thường đi kèm với số lượng không xác định. Đứng sau danh từ hoặc đại từ.
Example: 请给我一些水。
Example pinyin: qǐng gěi wǒ yì xiē shuǐ 。
Tiếng Việt: Xin hãy cho tôi một ít nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ít, một số
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
ta
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Some, a few.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语气词。年老爹娘无倚靠,早起晚些望顾照。——《清平山堂话本》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!