Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Sub-, second, inferior, or deputy., Á, thứ hai, kém hơn, phụ tá., ①较差:他的体力不亚于你。*②次一等:亚军。亚圣。*③原子价较低的,酸根或化合物中少含一个氢原子或氧原子的:硫酸亚铁。*④指“亚细亚洲”(位于东半球的东北部,简称“亚洲”):东亚。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 业

Chinese meaning: ①较差:他的体力不亚于你。*②次一等:亚军。亚圣。*③原子价较低的,酸根或化合物中少含一个氢原子或氧原子的:硫酸亚铁。*④指“亚细亚洲”(位于东半球的东北部,简称“亚洲”):东亚。

Hán Việt reading: á

Grammar: Có thể dùng làm tiền tố chỉ sự kém hơn, ví dụ: 亚洲 (châu Á), 亚军 (á quân).

Example: 他是亚军。

Example pinyin: tā shì yà jūn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là á quân.

4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Á, thứ hai, kém hơn, phụ tá.

á

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Sub-, second, inferior, or deputy.

较差

他的体力不亚于你

次一等

亚军。亚圣

原子价较低的,酸根或化合物中少含一个氢原子或氧原子的

硫酸亚铁

指“亚细亚洲”(位于东半球的东北部,简称“亚洲”)

东亚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亚 (yà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung