Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 亚军
Pinyin: yà jūn
Meanings: Người/đội đứng vị trí thứ hai trong một cuộc thi đấu., The person/team finishing in second place in a competition., ①体育、游艺项目的竞赛中或其他竞赛活动中评比出来的第二名。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 业, 冖, 车
Chinese meaning: ①体育、游艺项目的竞赛中或其他竞赛活动中评比出来的第二名。
Example: 他在比赛中获得了亚军。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng huò dé le yà jūn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đạt giải á quân trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người/đội đứng vị trí thứ hai trong một cuộc thi đấu.
Nghĩa phụ
English
The person/team finishing in second place in a competition.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体育、游艺项目的竞赛中或其他竞赛活动中评比出来的第二名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!