Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gèn

Meanings: Liên tục, trải dài, kéo dài liên miên (ít dùng trong văn nói, chủ yếu trong thành ngữ cổ), Continuous, extending without interruption (mainly found in classical phrases)., ①连绵不断,伸展开去。[据]亘,通也。——《广韵》。[例]旌旗亘千里。——《北史·隨本纪》。[例]广数十亩,楼宇连亘。——《聊斋志异·狐嫁女》。[例]其水之大,倍石渠三之一,亘石为底,达于两涯——唐·柳宗元《石涧记》。[合]连亘(绵连);亘带(绵延);亘绝(绵延阻绝)。*②横贯;在空间横过或伸过去。[例]这亘古未有的壮举,像一柄锋利的匕首,直刺不共戴天的死敌。——《刑场上的婚礼》。[例]看桥亘长虹。——清·沈暭旦《摸鱼子》。[合]亘屏(横亘的屏障);亘舒(横空舒展);亘隔(横亘阻隔)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 6

Radicals: 一, 旦

Chinese meaning: ①连绵不断,伸展开去。[据]亘,通也。——《广韵》。[例]旌旗亘千里。——《北史·隨本纪》。[例]广数十亩,楼宇连亘。——《聊斋志异·狐嫁女》。[例]其水之大,倍石渠三之一,亘石为底,达于两涯——唐·柳宗元《石涧记》。[合]连亘(绵连);亘带(绵延);亘绝(绵延阻绝)。*②横贯;在空间横过或伸过去。[例]这亘古未有的壮举,像一柄锋利的匕首,直刺不共戴天的死敌。——《刑场上的婚礼》。[例]看桥亘长虹。——清·沈暭旦《摸鱼子》。[合]亘屏(横亘的屏障);亘舒(横空舒展);亘隔(横亘阻隔)。

Hán Việt reading: cắng

Grammar: Thông thường nằm trong các thành ngữ cố định, ít xuất hiện trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 横亘千里。

Example pinyin: héng gèn qiān lǐ 。

Tiếng Việt: Kéo dài hàng ngàn dặm.

gèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên tục, trải dài, kéo dài liên miên (ít dùng trong văn nói, chủ yếu trong thành ngữ cổ)

cắng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Continuous, extending without interruption (mainly found in classical phrases).

连绵不断,伸展开去。亘,通也。——《广韵》。旌旗亘千里。——《北史·隨本纪》。广数十亩,楼宇连亘。——《聊斋志异·狐嫁女》。其水之大,倍石渠三之一,亘石为底,达于两涯——唐·柳宗元《石涧记》。连亘(绵连);亘带(绵延);亘绝(绵延阻绝)

横贯;在空间横过或伸过去。这亘古未有的壮举,像一柄锋利的匕首,直刺不共戴天的死敌。——《刑场上的婚礼》。看桥亘长虹。——清·沈暭旦《摸鱼子》。亘屏(横亘的屏障);亘舒(横空舒展);亘隔(横亘阻隔)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亘 (gèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung