Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井盐
Pinyin: jǐng yán
Meanings: Muối giếng (muối khai thác từ giếng)., Well salt (salt extracted from wells)., ①打井汲取含盐的地下水制成的食盐。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 井, 圤, 皿
Chinese meaning: ①打井汲取含盐的地下水制成的食盐。
Grammar: Danh từ chỉ loại muối đặc biệt, ít phổ biến ngày nay.
Example: 这个地方盛产井盐。
Example pinyin: zhè ge dì fāng shèng chǎn jǐng yán 。
Tiếng Việt: Khu vực này nổi tiếng với muối giếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Muối giếng (muối khai thác từ giếng).
Nghĩa phụ
English
Well salt (salt extracted from wells).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打井汲取含盐的地下水制成的食盐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!