Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 井然

Pinyin: jǐng rán

Meanings: Ngăn nắp, trật tự., Orderly, neat., ①形容整齐的样子。[例]井然有序。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 井, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容整齐的样子。[例]井然有序。

Grammar: Thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như '有序' hoặc '有条'.

Example: 会议室内的一切都井然有序。

Example pinyin: huì yì shì nèi de yí qiè dōu jǐng rán yǒu xù 。

Tiếng Việt: Mọi thứ trong phòng họp đều gọn gàng và có trật tự.

井然
jǐng rán
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn nắp, trật tự.

Orderly, neat.

形容整齐的样子。井然有序

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...