Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 井然有条

Pinyin: jǐng rán yǒu tiáo

Meanings: Ngăn nắp và có hệ thống., Neat and systematic., 犹言井井有条。形容说话办事有条有理。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 井, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 月, 𠂇, 夂, 朩

Chinese meaning: 犹言井井有条。形容说话办事有条有理。

Grammar: Tương tự '井然有序', nhấn mạnh phương pháp tổ chức.

Example: 他的计划总是井然有条。

Example pinyin: tā de jì huà zǒng shì jǐng rán yǒu tiáo 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy luôn ngăn nắp và có hệ thống.

井然有条
jǐng rán yǒu tiáo
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn nắp và có hệ thống.

Neat and systematic.

犹言井井有条。形容说话办事有条有理。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...