Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井然有序
Pinyin: jǐng rán yǒu xù
Meanings: Rất ngăn nắp và có trật tự., Very orderly and systematic., 井然整齐不乱的样子。序次序。整整齐齐,次序分明,条理清楚。[出处]清·王夫之《夕堂永日绪论外编》第二十六卷“如尤公瑛《寡人之于国也》章文,以制产、重农、救荒分三事……井然有序。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 井, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 月, 𠂇, 予, 广
Chinese meaning: 井然整齐不乱的样子。序次序。整整齐齐,次序分明,条理清楚。[出处]清·王夫之《夕堂永日绪论外编》第二十六卷“如尤公瑛《寡人之于国也》章文,以制产、重农、救荒分三事……井然有序。”
Grammar: Dùng để mô tả sự sắp xếp hoặc tổ chức hoàn hảo.
Example: 展览会的展品摆放得井然有序。
Example pinyin: zhǎn lǎn huì de zhǎn pǐn bǎi fàng dé jǐng rán yǒu xù 。
Tiếng Việt: Triển lãm trưng bày các sản phẩm một cách ngăn nắp và có trật tự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất ngăn nắp và có trật tự.
Nghĩa phụ
English
Very orderly and systematic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
井然整齐不乱的样子。序次序。整整齐齐,次序分明,条理清楚。[出处]清·王夫之《夕堂永日绪论外编》第二十六卷“如尤公瑛《寡人之于国也》章文,以制产、重农、救荒分三事……井然有序。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế