Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 井灌

Pinyin: jǐng guàn

Meanings: Irrigation system using wells., Hệ thống tưới tiêu bằng giếng., ①打井灌溉农田。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 井, 氵, 雚

Chinese meaning: ①打井灌溉农田。

Grammar: Danh từ ghép, chuyên ngành nông nghiệp.

Example: 这片农田采用井灌技术。

Example pinyin: zhè piàn nóng tián cǎi yòng jǐng guàn jì shù 。

Tiếng Việt: Ruộng đồng này sử dụng công nghệ tưới tiêu bằng giếng.

井灌
jǐng guàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hệ thống tưới tiêu bằng giếng.

Irrigation system using wells.

打井灌溉农田

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

井灌 (jǐng guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung