Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井渫莫食
Pinyin: jǐng xiè mò shí
Meanings: Similar to 'clean well but no one drinks', emphasizing wasted talent., Tương tự '井渫不食', nhấn mạnh sự lãng phí tài năng., 比喻洁身自持,而不为人所知。同井渫不食”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 井, 枼, 氵, 旲, 艹, 人, 良
Chinese meaning: 比喻洁身自持,而不为人所知。同井渫不食”。
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, gần nghĩa với '井渫不食'.
Example: 这样下去,你就是井渫莫食了。
Example pinyin: zhè yàng xià qù , nǐ jiù shì jǐng xiè mò shí le 。
Tiếng Việt: Nếu cứ tiếp tục như vậy, bạn sẽ trở thành người tài năng bị lãng quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự '井渫不食', nhấn mạnh sự lãng phí tài năng.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'clean well but no one drinks', emphasizing wasted talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻洁身自持,而不为人所知。同井渫不食”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế