Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井渫不食
Pinyin: jǐng xiè bù shí
Meanings: Clean well but no one drinks from it, implying talent not being utilized., Giếng sạch nước nhưng không ai uống, ám chỉ tài năng không được trọng dụng., 指井虽浚治,洁净清澈,但不被饮用。比喻洁身自持,而不为人所知。[出处]语出《易·井》“井渫不食,为我心恻。”王弼注渫,不停污之谓也。”孔颖达疏井渫而不见食,犹人修已全洁而不见用。”[例]何不警其越俎代庖之罪,而乃疑其心测~乎?——宋·陈亮《与吕伯恭正字书》之三。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 井, 枼, 氵, 一, 人, 良
Chinese meaning: 指井虽浚治,洁净清澈,但不被饮用。比喻洁身自持,而不为人所知。[出处]语出《易·井》“井渫不食,为我心恻。”王弼注渫,不停污之谓也。”孔颖达疏井渫而不见食,犹人修已全洁而不见用。”[例]何不警其越俎代庖之罪,而乃疑其心测~乎?——宋·陈亮《与吕伯恭正字书》之三。
Grammar: Thành ngữ cổ, ít dùng trong đời sống hiện đại.
Example: 他是一个井渫不食的人才。
Example pinyin: tā shì yí gè jǐng xiè bù shí de rén cái 。
Tiếng Việt: Anh ta là một người tài năng nhưng không được trọng dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giếng sạch nước nhưng không ai uống, ám chỉ tài năng không được trọng dụng.
Nghĩa phụ
English
Clean well but no one drinks from it, implying talent not being utilized.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指井虽浚治,洁净清澈,但不被饮用。比喻洁身自持,而不为人所知。[出处]语出《易·井》“井渫不食,为我心恻。”王弼注渫,不停污之谓也。”孔颖达疏井渫而不见食,犹人修已全洁而不见用。”[例]何不警其越俎代庖之罪,而乃疑其心测~乎?——宋·陈亮《与吕伯恭正字书》之三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế