Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 井斜

Pinyin: jǐng xié

Meanings: Độ nghiêng của giếng (trong khai thác)., The inclination/angle of a well (in extraction)., ①(石油)∶钻井的倾斜度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 井, 余, 斗

Chinese meaning: ①(石油)∶钻井的倾斜度。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngành công nghiệp khai thác.

Example: 需要测量井斜以确保安全。

Example pinyin: xū yào cè liáng jǐng xié yǐ què bǎo ān quán 。

Tiếng Việt: Cần đo độ nghiêng của giếng để đảm bảo an toàn.

井斜
jǐng xié
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độ nghiêng của giếng (trong khai thác).

The inclination/angle of a well (in extraction).

(石油)∶钻井的倾斜度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

井斜 (jǐng xié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung