Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井底鸣蛙
Pinyin: jǐng dǐ míng wā
Meanings: Ếch kêu dưới đáy giếng, ám chỉ kẻ nhỏ bé mà tự cao., A frog croaking at the bottom of a well, implying someone small but self-important., 指井中之蛙。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 井, 广, 氐, 口, 鸟, 圭, 虫
Chinese meaning: 指井中之蛙。
Grammar: Thành ngữ hiếm gặp, tương tự các thành ngữ khác liên quan đến ếch.
Example: 别做那井底鸣蛙,自以为是。
Example pinyin: bié zuò nà jǐng dǐ míng wā , zì yǐ wéi shì 。
Tiếng Việt: Đừng trở thành con ếch kêu dưới đáy giếng, tự cho mình là đúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ếch kêu dưới đáy giếng, ám chỉ kẻ nhỏ bé mà tự cao.
Nghĩa phụ
English
A frog croaking at the bottom of a well, implying someone small but self-important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指井中之蛙。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế