Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 井底虾蟆

Pinyin: jǐng dǐ xiā má

Meanings: Ếch nhái dưới đáy giếng, cũng chỉ người tầm nhìn hạn hẹp., Frog or toad at the bottom of a well, also refers to narrow-minded people., 即井蛙。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 井, 广, 氐, 下, 虫, 莫

Chinese meaning: 即井蛙。

Grammar: Thành ngữ cố định, ít phổ biến hơn so với '井底之蛙'.

Example: 不要做井底虾蟆,要多出去看看。

Example pinyin: bú yào zuò jǐng dǐ xiā má , yào duō chū qù kàn kàn 。

Tiếng Việt: Đừng trở thành ếch nhái dưới đáy giếng, hãy ra ngoài nhiều hơn.

井底虾蟆
jǐng dǐ xiā má
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ếch nhái dưới đáy giếng, cũng chỉ người tầm nhìn hạn hẹp.

Frog or toad at the bottom of a well, also refers to narrow-minded people.

即井蛙。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

井底虾蟆 (jǐng dǐ xiā má) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung