Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井底之蛙
Pinyin: jǐng dǐ zhī wā
Meanings: A frog at the bottom of a well, referring to someone with limited perspective., Ếch ngồi đáy giếng, ám chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp., 井底的蛙只能看到井口那么大的一块天。比喻见识狭窄的人。[出处]《庄子·秋水》“井蛙不可以语于海者,拘于虚也。”[例]~,所见不大;萤火之光,其亮不远。——明·许仲琳《封神演义》第二十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 井, 广, 氐, 丶, 圭, 虫
Chinese meaning: 井底的蛙只能看到井口那么大的一块天。比喻见识狭窄的人。[出处]《庄子·秋水》“井蛙不可以语于海者,拘于虚也。”[例]~,所见不大;萤火之光,其亮不远。——明·许仲琳《封神演义》第二十五回。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi cấu trúc.
Example: 他就像井底之蛙,对外面的世界一无所知。
Example pinyin: tā jiù xiàng jǐng dǐ zhī wā , duì wài miàn de shì jiè yì wú suǒ zhī 。
Tiếng Việt: Anh ta giống như ếch ngồi đáy giếng, không biết gì về thế giới bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ếch ngồi đáy giếng, ám chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp.
Nghĩa phụ
English
A frog at the bottom of a well, referring to someone with limited perspective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
井底的蛙只能看到井口那么大的一块天。比喻见识狭窄的人。[出处]《庄子·秋水》“井蛙不可以语于海者,拘于虚也。”[例]~,所见不大;萤火之光,其亮不远。——明·许仲琳《封神演义》第二十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế