Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井孔
Pinyin: jǐng kǒng
Meanings: Lỗ giếng., The hole of a well., ①井的洞、坑或井筒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 井, 乚, 子
Chinese meaning: ①井的洞、坑或井筒。
Grammar: Chỉ phần cấu trúc vật lý của giếng.
Example: 这个井孔很深。
Example pinyin: zhè ge jǐng kǒng hěn shēn 。
Tiếng Việt: Lỗ giếng này rất sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ giếng.
Nghĩa phụ
English
The hole of a well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
井的洞、坑或井筒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!