Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井孔
Pinyin: jǐng kǒng
Meanings: Lỗ giếng., The hole of a well., ①井的洞、坑或井筒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 井, 乚, 子
Chinese meaning: ①井的洞、坑或井筒。
Grammar: Chỉ phần cấu trúc vật lý của giếng.
Example: 这个井孔很深。
Example pinyin: zhè ge jǐng kǒng hěn shēn 。
Tiếng Việt: Lỗ giếng này rất sâu.

📷 Khoan giếng nước, Đào giếng lấy nước, Bên trong giếng, máy khoan lỗ nước ngầm, lỗ khoan, hố sâu trong lòng đất
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ giếng.
Nghĩa phụ
English
The hole of a well.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
井的洞、坑或井筒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
