Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井喷
Pinyin: jǐng pēn
Meanings: Hiện tượng phun trào của giếng dầu khí; bùng nổ mạnh mẽ., Blowout of an oil/gas well; eruption., ①钻石油井时地下的高压油、天然气、地下水等受地层压力突然夹带着泥沙从井口喷出的现象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 井, 口, 贲
Chinese meaning: ①钻石油井时地下的高压油、天然气、地下水等受地层压力突然夹带着泥沙从井口喷出的现象。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, tùy ngữ cảnh.
Example: 井喷导致了严重的环境污染。
Example pinyin: jǐng pēn dǎo zhì le yán zhòng de huán jìng wū rǎn 。
Tiếng Việt: Hiện tượng phun trào giếng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiện tượng phun trào của giếng dầu khí; bùng nổ mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Blowout of an oil/gas well; eruption.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
钻石油井时地下的高压油、天然气、地下水等受地层压力突然夹带着泥沙从井口喷出的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!