Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 井口

Pinyin: jǐng kǒu

Meanings: Miệng giếng., The mouth/opening of a well., ①井的上顶。[例]政府对井口天然气价格的控制。[例]上端装卸平台煤矿的入口和最接近的地区(例如地面井口罐笼装卸台或出车台等)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 井, 口

Chinese meaning: ①井的上顶。[例]政府对井口天然气价格的控制。[例]上端装卸平台煤矿的入口和最接近的地区(例如地面井口罐笼装卸台或出车台等)。

Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cụ thể của giếng, dễ nhận biết.

Example: 孩子们在井口周围玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài jǐng kǒu zhōu wéi wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Trẻ em đang chơi xung quanh miệng giếng.

井口
jǐng kǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng giếng.

The mouth/opening of a well.

井的上顶。政府对井口天然气价格的控制。上端装卸平台煤矿的入口和最接近的地区(例如地面井口罐笼装卸台或出车台等)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

井口 (jǐng kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung