Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井位
Pinyin: jǐng wèi
Meanings: Vị trí của giếng (thường trong khai thác dầu khí)., The position of a well (commonly in oil/gas extraction)., ①油井、气井等的地理位置。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 井, 亻, 立
Chinese meaning: ①油井、气井等的地理位置。
Grammar: Là danh từ ghép, thường thấy trong lĩnh vực kỹ thuật khai thác.
Example: 工程师确定了新的井位。
Example pinyin: gōng chéng shī què dìng le xīn de jǐng wèi 。
Tiếng Việt: Kỹ sư đã xác định vị trí mới cho giếng khoan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí của giếng (thường trong khai thác dầu khí).
Nghĩa phụ
English
The position of a well (commonly in oil/gas extraction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
油井、气井等的地理位置
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!