Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井井有绪
Pinyin: jǐng jǐng yǒu xù
Meanings: Có đầu đuôi, rõ ràng và mạch lạc., Clear, organized, and coherent., 有条理,有秩序。同井井有序”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 25
Radicals: 井, 月, 𠂇, 纟, 者
Chinese meaning: 有条理,有秩序。同井井有序”。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh văn chương hoặc bài phát biểu mạch lạc.
Example: 这篇文章写得井井有绪。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé jǐng jǐng yǒu xù 。
Tiếng Việt: Bài viết này rất mạch lạc và rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có đầu đuôi, rõ ràng và mạch lạc.
Nghĩa phụ
English
Clear, organized, and coherent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有条理,有秩序。同井井有序”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế