Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 井井有法
Pinyin: jǐng jǐng yǒu fǎ
Meanings: Có phương pháp rõ ràng và hợp lý., Methodical and reasonable., 有条理、有法度。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 井, 月, 𠂇, 去, 氵
Chinese meaning: 有条理、有法度。
Grammar: Dùng để khen ngợi cách thức làm việc khoa học, hợp lý.
Example: 他处理事情总是井井有法。
Example pinyin: tā chǔ lǐ shì qíng zǒng shì jǐng jǐng yǒu fǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn xử lý mọi việc theo cách có phương pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có phương pháp rõ ràng và hợp lý.
Nghĩa phụ
English
Methodical and reasonable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有条理、有法度。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế