Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 井井有条

Pinyin: jǐng jǐng yǒu tiáo

Meanings: In good order; neat and tidy., Gọn gàng, ngăn nắp, có trật tự., 井井形容有条理。形容说话办事有条有理。[出处]《荀子·儒效》“井井兮其有理也。”[例]鲁小姐上侍孀姑,下理家政,~,亲戚无不称羡。——清·吴敬梓《儒林外史》第十三回。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 井, 月, 𠂇, 夂, 朩

Chinese meaning: 井井形容有条理。形容说话办事有条有理。[出处]《荀子·儒效》“井井兮其有理也。”[例]鲁小姐上侍孀姑,下理家政,~,亲戚无不称羡。——清·吴敬梓《儒林外史》第十三回。

Grammar: Thường dùng để miêu tả cách tổ chức hoặc sắp xếp mọi thứ một cách ngăn nắp.

Example: 他的书房布置得井井有条。

Example pinyin: tā de shū fáng bù zhì dé jǐng jǐng yǒu tiáo 。

Tiếng Việt: Phòng làm việc của anh ấy được sắp xếp gọn gàng.

井井有条
jǐng jǐng yǒu tiáo
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọn gàng, ngăn nắp, có trật tự.

In good order; neat and tidy.

井井形容有条理。形容说话办事有条有理。[出处]《荀子·儒效》“井井兮其有理也。”[例]鲁小姐上侍孀姑,下理家政,~,亲戚无不称羡。——清·吴敬梓《儒林外史》第十三回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

井井有条 (jǐng jǐng yǒu tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung