Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五陵
Pinyin: wǔ líng
Meanings: Tên chỉ năm khu lăng mộ nổi tiếng thời Hán ở Trung Quốc., Refers to five famous Han Dynasty tombs in China., ①汉代五个皇帝的陵墓,即长陵、安陵、阳陵、茂陵、平陵,在长安附近。当时富家豪族和外戚都居住在五陵附近,因此后世诗文常以五陵为富豪人家聚居长安之地。[例]五陵少年争缠头。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 夌, 阝
Chinese meaning: ①汉代五个皇帝的陵墓,即长陵、安陵、阳陵、茂陵、平陵,在长安附近。当时富家豪族和外戚都居住在五陵附近,因此后世诗文常以五陵为富豪人家聚居长安之地。[例]五陵少年争缠头。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。
Grammar: Danh từ cố định, chỉ địa điểm lịch sử.
Example: 五陵地区历史悠久。
Example pinyin: wǔ líng dì qū lì shǐ yōu jiǔ 。
Tiếng Việt: Khu vực Ngũ Lăng có lịch sử lâu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên chỉ năm khu lăng mộ nổi tiếng thời Hán ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Refers to five famous Han Dynasty tombs in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
汉代五个皇帝的陵墓,即长陵、安陵、阳陵、茂陵、平陵,在长安附近。当时富家豪族和外戚都居住在五陵附近,因此后世诗文常以五陵为富豪人家聚居长安之地。五陵少年争缠头。——唐·白居易《琵琶行(并序)》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!