Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五里云雾

Pinyin: wǔ lǐ yún wù

Meanings: Mây mù dày đặc, ám chỉ sự mơ hồ, khó hiểu., Dense fog, implying ambiguity and confusion., ①令人迷惑的纠纷或混乱,迷离恍惚、不明真相的境界。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 一, 甲, 二, 厶, 务, 雨

Chinese meaning: ①令人迷惑的纠纷或混乱,迷离恍惚、不明真相的境界。

Grammar: Thành ngữ diễn tả sự mơ hồ, không rõ ràng.

Example: 这个问题让人感到如入五里云雾。

Example pinyin: zhè ge wèn tí ràng rén gǎn dào rú rù wǔ lǐ yún wù 。

Tiếng Việt: Vấn đề này khiến người ta cảm thấy như lạc vào đám mây mù.

五里云雾
wǔ lǐ yún wù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mây mù dày đặc, ám chỉ sự mơ hồ, khó hiểu.

Dense fog, implying ambiguity and confusion.

令人迷惑的纠纷或混乱,迷离恍惚、不明真相的境界

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五里云雾 (wǔ lǐ yún wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung