Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 五采
Pinyin: wǔ cǎi
Meanings: Năm màu sắc, ám chỉ sự rực rỡ, tươi sáng., Five colors, implying brilliance and brightness., ①即“五色”。[例]吾令人望其气,皆为龙虎,成五采,此天子气也。——《史记·项羽本纪》。[例]须臾成五采。——清·姚鼐《登泰山记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 木, 爫
Chinese meaning: ①即“五色”。[例]吾令人望其气,皆为龙虎,成五采,此天子气也。——《史记·项羽本纪》。[例]须臾成五采。——清·姚鼐《登泰山记》。
Grammar: Danh từ ghép, biểu đạt sự đa dạng của màu sắc.
Example: 这幅画用五采描绘了春天的景象。
Example pinyin: zhè fú huà yòng wǔ cǎi miáo huì le chūn tiān de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Bức tranh này sử dụng năm màu sắc để miêu tả khung cảnh mùa xuân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năm màu sắc, ám chỉ sự rực rỡ, tươi sáng.
Nghĩa phụ
English
Five colors, implying brilliance and brightness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“五色”。吾令人望其气,皆为龙虎,成五采,此天子气也。——《史记·项羽本纪》。须臾成五采。——清·姚鼐《登泰山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!