Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五车腹笥

Pinyin: wǔ chē fù sì

Meanings: Refers to someone with extensive knowledge, as if they have filled five carts with books., Ám chỉ người học vấn uyên bác, có kiến thức sâu rộng như chứa đầy năm xe sách., 比喻读书多,学识渊博。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 一, 车, 复, 月, 司, 竹

Chinese meaning: 比喻读书多,学识渊博。

Grammar: Thành ngữ khen ngợi trí tuệ và tri thức.

Example: 他学识渊博,堪称五车腹笥。

Example pinyin: tā xué shí yuān bó , kān chēng wǔ chē fù sì 。

Tiếng Việt: Ông ấy học vấn uyên thâm, có thể ví như chứa đầy năm xe sách.

五车腹笥
wǔ chē fù sì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ người học vấn uyên bác, có kiến thức sâu rộng như chứa đầy năm xe sách.

Refers to someone with extensive knowledge, as if they have filled five carts with books.

比喻读书多,学识渊博。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

五车腹笥 (wǔ chē fù sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung