Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 五谷丰登

Pinyin: wǔ gǔ fēng dēng

Meanings: Ý nghĩa tương tự '五谷丰熟', chỉ vụ mùa bội thu, đời sống sung túc., Similar to '五谷丰熟', refers to a bumper harvest and prosperous life., 登成熟。指年成好,粮食丰收。[出处]《六韬·龙韬·立将》“是故风雨时节,五谷丰登,社稷安宁。”[例]自后国泰民安,风调雨顺,~,人物康阜,真是升平世界。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 谷, 三, 丨, 癶, 豆

Chinese meaning: 登成熟。指年成好,粮食丰收。[出处]《六韬·龙韬·立将》“是故风雨时节,五谷丰登,社稷安宁。”[例]自后国泰民安,风调雨顺,~,人物康阜,真是升平世界。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

Grammar: Thành ngữ phổ biến trong văn nói và viết liên quan đến nông nghiệp.

Example: 希望今年五谷丰登。

Example pinyin: xī wàng jīn nián wǔ gǔ fēng dēng 。

Tiếng Việt: Hy vọng năm nay sẽ có một mùa bội thu.

五谷丰登
wǔ gǔ fēng dēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa tương tự '五谷丰熟', chỉ vụ mùa bội thu, đời sống sung túc.

Similar to '五谷丰熟', refers to a bumper harvest and prosperous life.

登成熟。指年成好,粮食丰收。[出处]《六韬·龙韬·立将》“是故风雨时节,五谷丰登,社稷安宁。”[例]自后国泰民安,风调雨顺,~,人物康阜,真是升平世界。——清·陈忱《水浒后传》第四十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...